You are here
Casket là gì?
Casket (ˈkɑːskɪt)
Dịch nghĩa: quan tài kiểu Mỹ
Dịch nghĩa: quan tài kiểu Mỹ
Ví dụ:
The casket was adorned with beautiful floral arrangements. - Quan tài được trang trí bằng những bó hoa đẹp.
Tag: