You are here
Cassette player là gì?
Cassette player (kəˈsɛt ˈpleɪə)
Dịch nghĩa: đài quay băng
Dịch nghĩa: đài quay băng
Ví dụ:
Cassette player - I found my old cassette player in the attic. - Tôi đã tìm thấy máy nghe băng cát-sét cũ của mình trên gác xép.
Tag: