You are here
cast iron là gì?
cast iron (kæst aɪrn )
Dịch nghĩa: bằng gang
Tính từ
Dịch nghĩa: bằng gang
Tính từ
Ví dụ:
"The old factory used cast iron for its machinery.
Nhà máy cũ đã sử dụng gang cho các máy móc của nó. "
Nhà máy cũ đã sử dụng gang cho các máy móc của nó. "