You are here
castor oil là gì?
castor oil (ˈkæstər aɪl )
Dịch nghĩa: thầu dầu
Danh từ
Dịch nghĩa: thầu dầu
Danh từ
Ví dụ:
"Castor oil is often used in home remedies.
Dầu thầu dầu thường được dùng trong các phương pháp chữa bệnh tại nhà. "
Dầu thầu dầu thường được dùng trong các phương pháp chữa bệnh tại nhà. "