You are here
casualties là gì?
casualties (ˈkæʒuəltiːz )
Dịch nghĩa: số thương vong
số nhiều
Dịch nghĩa: số thương vong
số nhiều
Ví dụ:
"The earthquake resulted in many casualties.
Động đất dẫn đến nhiều người bị thương. "
Động đất dẫn đến nhiều người bị thương. "