You are here
casualty report là gì?
casualty report (ˈkæʒuəlti rɪˈpɔːrt )
Dịch nghĩa: báo cáo tổn thất
Danh từ
Dịch nghĩa: báo cáo tổn thất
Danh từ
Ví dụ:
"The casualty report was detailed and thorough.
Báo cáo thương vong rất chi tiết và tỉ mỉ. "
Báo cáo thương vong rất chi tiết và tỉ mỉ. "