You are here
catafalque là gì?
catafalque (ˈkætəˌfɔːk )
Dịch nghĩa: nhà táng
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà táng
Danh từ
Ví dụ:
"The coffin was placed on a catafalque during the ceremony.
Quan tài được đặt trên bục tang lễ trong suốt buổi lễ. "
Quan tài được đặt trên bục tang lễ trong suốt buổi lễ. "