You are here
catalysis là gì?
catalysis (kəˈtæləsɪs )
Dịch nghĩa: sự xúc tác
Danh từ
Dịch nghĩa: sự xúc tác
Danh từ
Ví dụ:
"Catalysis is crucial for many industrial processes.
Sự xúc tác rất quan trọng cho nhiều quy trình công nghiệp. "
Sự xúc tác rất quan trọng cho nhiều quy trình công nghiệp. "