You are here

Catalytic cracking là gì?

Catalytic cracking (ˌkætəˈlɪtɪk ˈkrækɪŋ)
Dịch nghĩa: Cracking xúc tác
Ví dụ:
Catalytic cracking is a process that breaks down heavy hydrocarbons into lighter products - Crack xúc tác là một quy trình phân hủy các hydrocacbon nặng thành các sản phẩm nhẹ hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến