You are here
Catalytic reforming là gì?
Catalytic reforming (ˌkætəˈlɪtɪk rɪˈfɔːmɪŋ)
Dịch nghĩa: Phương pháp reforming xúc tác
Dịch nghĩa: Phương pháp reforming xúc tác
Ví dụ:
Catalytic reforming is a process that improves the octane rating of gasoline - Reforming xúc tác là một quy trình cải thiện chỉ số octane của xăng.
Tag: