You are here
catch one's breath là gì?
catch one's breath (kætʃ wʌnz brɛθ )
Dịch nghĩa: ngồi nghỉ để lấy lại hơi
Động từ
Dịch nghĩa: ngồi nghỉ để lấy lại hơi
Động từ
Ví dụ:
"He needed to catch his breath after running up the stairs.
Anh ấy cần nghỉ ngơi để lấy lại sức sau khi chạy lên cầu thang. "
Anh ấy cần nghỉ ngơi để lấy lại sức sau khi chạy lên cầu thang. "