You are here
catch up with sth là gì?
catch up with sth (kætʃ ʌp wɪð sth )
Dịch nghĩa: bắt kịp
Động từ
Dịch nghĩa: bắt kịp
Động từ
Ví dụ:
"She is catching up with the latest developments in her field.
Cô ấy đang đuổi kịp các phát triển mới nhất trong lĩnh vực của mình. "
Cô ấy đang đuổi kịp các phát triển mới nhất trong lĩnh vực của mình. "