You are here
cathode ray là gì?
cathode ray (ˈkæθoʊd reɪ )
Dịch nghĩa: tia âm cực
Danh từ
Dịch nghĩa: tia âm cực
Danh từ
Ví dụ:
"Cathode ray tubes were used in early televisions.
Ống tia âm cực được sử dụng trong các tivi thời kỳ đầu. "
Ống tia âm cực được sử dụng trong các tivi thời kỳ đầu. "