You are here
catty là gì?
catty (ˈkæti )
Dịch nghĩa: hằn học
Tính từ
Dịch nghĩa: hằn học
Tính từ
Ví dụ:
"Her catty remarks were often hurtful.
Những lời châm biếm của cô ấy thường gây tổn thương. "
Những lời châm biếm của cô ấy thường gây tổn thương. "