You are here

Caudal fin là gì?

Caudal fin (ˈkɔːdᵊl fɪn)
Dịch nghĩa: Vây đuôi
Ví dụ:
Caudal Fin - "The caudal fin is the tail fin of a fish, crucial for propulsion and steering." - "Vây đuôi là vây đuôi của cá, rất quan trọng cho việc đẩy và điều khiển."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến