You are here
causality là gì?
causality (kɔːˈzælɪti )
Dịch nghĩa: quan hệ nhân quả
Danh từ
Dịch nghĩa: quan hệ nhân quả
Danh từ
Ví dụ:
"Understanding causality is essential in scientific research.
Hiểu về nguyên nhân và kết quả là rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học. "
Hiểu về nguyên nhân và kết quả là rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học. "