You are here
causeway là gì?
causeway (ˈkɔːzweɪ )
Dịch nghĩa: đường đắp cao
Danh từ
Dịch nghĩa: đường đắp cao
Danh từ
Ví dụ:
"The causeway connected the two islands.
Con đường nối liền hai hòn đảo. "
Con đường nối liền hai hòn đảo. "