You are here
caustic là gì?
caustic (ˈkɔːstɪk )
Dịch nghĩa: ăn da
Tính từ
Dịch nghĩa: ăn da
Tính từ
Ví dụ:
"The caustic solution was used to clean the surfaces.
Dung dịch ăn mòn được dùng để làm sạch các bề mặt. "
Dung dịch ăn mòn được dùng để làm sạch các bề mặt. "