You are here
cavalryman là gì?
cavalryman (ˈkævəlrimæn )
Dịch nghĩa: kỵ binh
Danh từ
Dịch nghĩa: kỵ binh
Danh từ
Ví dụ:
"The cavalryman fought bravely on the battlefield.
Kỵ binh đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường. "
Kỵ binh đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường. "