You are here
ceaseless là gì?
ceaseless (ˈsiːslɪs )
Dịch nghĩa: không ngừng
Tính từ
Dịch nghĩa: không ngừng
Tính từ
Ví dụ:
"The ceaseless noise from the construction was disruptive.
Tiếng ồn không ngừng từ công trường xây dựng rất gây rối. "
Tiếng ồn không ngừng từ công trường xây dựng rất gây rối. "