You are here
Cede là gì?
Cede (siːd)
Dịch nghĩa: Nhượng tái bảo hiểm
Dịch nghĩa: Nhượng tái bảo hiểm
Ví dụ:
The country decided to cede part of its territory to maintain peace. - Quốc gia đã quyết định nhượng lại một phần lãnh thổ để duy trì hòa bình.
Tag: