You are here
cell line là gì?
cell line (sɛl laɪn )
Dịch nghĩa: dòng tế bào
Danh từ
Dịch nghĩa: dòng tế bào
Danh từ
Ví dụ:
"The cell line was cultured for research purposes.
Dòng tế bào được nuôi cấy cho mục đích nghiên cứu. "
Dòng tế bào được nuôi cấy cho mục đích nghiên cứu. "