You are here
cellular là gì?
cellular (ˈsɛljələr )
Dịch nghĩa: thuộc tế bào
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc tế bào
Tính từ
Ví dụ:
"The cellular network provides coverage across the country.
Mạng di động cung cấp phạm vi phủ sóng trên toàn quốc. "
Mạng di động cung cấp phạm vi phủ sóng trên toàn quốc. "