You are here
censor là gì?
censor (ˈsɛnsɔr )
Dịch nghĩa: giám thị
Danh từ
Dịch nghĩa: giám thị
Danh từ
Ví dụ:
"The book was censored due to its controversial content.
Cuốn sách đã bị kiểm duyệt do nội dung gây tranh cãi. "
Cuốn sách đã bị kiểm duyệt do nội dung gây tranh cãi. "