You are here
centigrade là gì?
centigrade (ˈsɛntɪɡreɪd )
Dịch nghĩa: bách phân
Danh từ
Dịch nghĩa: bách phân
Danh từ
Ví dụ:
"The temperature is measured in degrees Centigrade.
Nhiệt độ được đo bằng độ Celsius. "
Nhiệt độ được đo bằng độ Celsius. "