You are here
cereal là gì?
cereal (ˈsɪəriəl )
Dịch nghĩa: ngũ cốc
Danh từ
Dịch nghĩa: ngũ cốc
Danh từ
Ví dụ:
"Cereal is a common breakfast food.
Ngũ cốc là thực phẩm ăn sáng phổ biến. "
"Cereal is a common breakfast food.
Ngũ cốc là thực phẩm ăn sáng phổ biến. "