You are here
certificate là gì?
certificate (sərˈtɪfɪkɪt )
Dịch nghĩa: chứng chỉ
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng chỉ
Danh từ
Ví dụ:
"He received a certificate for completing the course.
Anh ấy nhận được chứng chỉ hoàn thành khóa học. "
"He received a certificate for completing the course.
Anh ấy nhận được chứng chỉ hoàn thành khóa học. "