You are here
Certificate holder là gì?
Certificate holder (səˈtɪfɪkət ˈhəʊldə)
Dịch nghĩa: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)
Dịch nghĩa: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)
Ví dụ:
Certificate holder - The certificate holder is the individual who holds the certificate of insurance. - Người nắm giữ chứng chỉ là cá nhân sở hữu chứng chỉ bảo hiểm.
Tag: