You are here
Certificate of indebtedness là gì?
Certificate of indebtedness (səˈtɪfɪkət ɒv ɪnˈdɛtɪdnəs)
Dịch nghĩa: Giấy chứng nhận thiếu nợ
Dịch nghĩa: Giấy chứng nhận thiếu nợ
Ví dụ:
A certificate of indebtedness confirms the amount of debt owed by the borrower. - Giấy chứng nhận nợ xác nhận số nợ mà người vay phải trả.