You are here

Certificate of indebtedness là gì?

Certificate of indebtedness (səˈtɪfɪkət ɒv ɪnˈdɛtɪdnəs)
Dịch nghĩa: Giấy chứng nhận thiếu nợ
Ví dụ:
A certificate of indebtedness confirms the amount of debt owed by the borrower. - Giấy chứng nhận nợ xác nhận số nợ mà người vay phải trả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến