You are here

certificate of origin là gì?

certificate of origin (səˈtɪfɪkət ɒv ˈɒrɪʤɪn)
Dịch nghĩa: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Ví dụ:
Certificate of origin: The certificate of origin proves where the product was made. - Giấy chứng nhận nguồn gốc chứng minh sản phẩm được sản xuất ở đâu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến