You are here
cerulean là gì?
cerulean (səˈruːliən )
Dịch nghĩa: màu xanh biếc da trời
Danh từ
Dịch nghĩa: màu xanh biếc da trời
Danh từ
Ví dụ:
"The sky was a beautiful cerulean blue.
Bầu trời có màu xanh lam cerulean đẹp. "
Bầu trời có màu xanh lam cerulean đẹp. "