You are here
CFS (Container freight station) là gì?
CFS (Container freight station) (siː-ɛf-ɛs (kənˈteɪnə freɪt ˈsteɪʃᵊn))
Dịch nghĩa: Phụ phí mất cân đối vỏ container/Phí phụ trội hàng nhập
Dịch nghĩa: Phụ phí mất cân đối vỏ container/Phí phụ trội hàng nhập
Ví dụ:
CFS (Container Freight Station) - "The shipment will be processed at the CFS before being loaded onto the ship." - "Lô hàng sẽ được xử lý tại Trạm cước container (CFS) trước khi được xếp lên tàu."