You are here

CFS (Container freight station) là gì?

CFS (Container freight station) (siː-ɛf-ɛs (kənˈteɪnə freɪt ˈsteɪʃᵊn))
Dịch nghĩa: Phụ phí mất cân đối vỏ container/Phí phụ trội hàng nhập
Ví dụ:
CFS (Container Freight Station) - "The shipment will be processed at the CFS before being loaded onto the ship." - "Lô hàng sẽ được xử lý tại Trạm cước container (CFS) trước khi được xếp lên tàu."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến