You are here
Chair back là gì?
Chair back (ʧeə bæk)
Dịch nghĩa: tựa ghế sau
Dịch nghĩa: tựa ghế sau
Ví dụ:
Chair back provides support to the user’s back while sitting - Lưng ghế cung cấp sự hỗ trợ cho lưng của người dùng khi ngồi.
Tag: