You are here
champion là gì?
champion (ˈʧæmpjən )
Dịch nghĩa: nhà vô địch
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà vô địch
Danh từ
Ví dụ:
"She became a champion after winning the competition.
Cô ấy trở thành nhà vô địch sau khi chiến thắng cuộc thi. "
Cô ấy trở thành nhà vô địch sau khi chiến thắng cuộc thi. "