You are here
chandelier là gì?
chandelier (ˌʃændəˈlɪə)
Dịch nghĩa: đèn chùm
Dịch nghĩa: đèn chùm
Ví dụ:
Chandelier: The grand chandelier hung from the ceiling and added elegance to the room. - Đèn chùm lớn treo từ trần nhà và thêm sự sang trọng cho căn phòng.
Chandelier: The grand chandelier hung from the ceiling and added elegance to the room. - Đèn chùm lớn treo từ trần nhà và thêm sự sang trọng cho căn phòng.
Tag: