You are here
chandelier là gì?
chandelier (ˌʃændəˈlɪə)
Dịch nghĩa: đèn chùm
Dịch nghĩa: đèn chùm
Ví dụ:
Chandelier - "The grand chandelier in the hotel lobby creates an elegant atmosphere." - "Chiếc đèn chùm lớn trong sảnh khách sạn tạo nên bầu không khí sang trọng."
Tag: