You are here
chariot là gì?
chariot (ˈʧæriət )
Dịch nghĩa: xe kéo bằng ngựa
Danh từ
Dịch nghĩa: xe kéo bằng ngựa
Danh từ
Ví dụ:
"The chariot races were a popular event in ancient Rome.
Các cuộc đua xe ngựa là một sự kiện phổ biến ở La Mã cổ đại. "
"The chariot races were a popular event in ancient Rome.
Các cuộc đua xe ngựa là một sự kiện phổ biến ở La Mã cổ đại. "