You are here
chasuble là gì?
chasuble (ˈtʃæzəbl )
Dịch nghĩa: áo lễ
Danh từ
Dịch nghĩa: áo lễ
Danh từ
Ví dụ:
"The priest wore a chasuble during the service.
Linh mục mặc áo lễ trong buổi thánh lễ. "
Linh mục mặc áo lễ trong buổi thánh lễ. "