You are here
chayote là gì?
chayote (ʧəˈjoʊti )
Dịch nghĩa: cây su su
Danh từ
Dịch nghĩa: cây su su
Danh từ
Ví dụ:
"The chayote is a type of squash popular in Latin American cuisine.
Chayote là một loại bí thường được ưa chuộng trong ẩm thực Mỹ Latinh. "
Chayote là một loại bí thường được ưa chuộng trong ẩm thực Mỹ Latinh. "