You are here
to check-in là gì?
to check-in (tuː ʧɛk-ɪn)
Dịch nghĩa: nhận phòng
Dịch nghĩa: nhận phòng
Ví dụ:
To check-in - "Please check-in at the front desk when you arrive at the hotel." - "Vui lòng đăng ký nhận phòng tại quầy lễ tân khi bạn đến khách sạn."