You are here
Check email là gì?
Check email (ʧɛk ˈiːmeɪl)
Dịch nghĩa: Kiểm tra emai
Dịch nghĩa: Kiểm tra emai
Ví dụ:
Check Email - "Don't forget to check your email for any important updates." - "Đừng quên kiểm tra email của bạn để nhận bất kỳ cập nhật quan trọng nào."
Tag: