You are here
Check inbox là gì?
Check inbox (ʧɛk ˈɪnˌbɒks)
Dịch nghĩa: Kiểm tra hộp thư
Dịch nghĩa: Kiểm tra hộp thư
Ví dụ:
Check Inbox - "Make sure to check your inbox regularly to stay updated on new messages." - "Hãy chắc chắn kiểm tra hộp thư đến của bạn thường xuyên để cập nhật các tin nhắn mới."
Tag: