You are here

Check inbox là gì?

Check inbox (ʧɛk ˈɪnˌbɒks)
Dịch nghĩa: Kiểm tra hộp thư
Ví dụ:
Check Inbox - "Make sure to check your inbox regularly to stay updated on new messages." - "Hãy chắc chắn kiểm tra hộp thư đến của bạn thường xuyên để cập nhật các tin nhắn mới."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến