You are here
to check-out là gì?
to check-out (tuː ˈʧəkˈaʊt)
Dịch nghĩa: trả phòng
Dịch nghĩa: trả phòng
Ví dụ:
To check-out - "You need to check-out by 11 AM on your departure day." - "Bạn cần trả phòng trước 11 giờ sáng vào ngày rời khách sạn."