You are here
Checked luggage là gì?
Checked luggage (ʧɛkt ˈlʌɡɪʤ)
Dịch nghĩa: Hành lý ký gửi
Dịch nghĩa: Hành lý ký gửi
Ví dụ:
Checked Luggage - "The airline charged extra for checked luggage beyond the free allowance." - "Hãng hàng không tính thêm phí cho hành lý ký gửi vượt quá mức miễn phí."
Tag: