You are here
cheeky là gì?
cheeky (ˈʧiki )
Dịch nghĩa: táo tợn
Tính từ
Dịch nghĩa: táo tợn
Tính từ
Ví dụ:
"His cheeky remarks often got him into trouble.
Những lời nhận xét láo xược của anh thường khiến anh gặp rắc rối. "
Những lời nhận xét láo xược của anh thường khiến anh gặp rắc rối. "