You are here
cheerful là gì?
cheerful (ˈʧɪəfᵊl)
Dịch nghĩa: Vui vẻ
Dịch nghĩa: Vui vẻ
Ví dụ:
Cheerful: Her cheerful personality made everyone feel happy. - Tính cách vui vẻ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc.
Cheerful: Her cheerful personality made everyone feel happy. - Tính cách vui vẻ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy hạnh phúc.