You are here
Chemical fertilizer là gì?
Chemical fertilizer (ˈkɛmɪkᵊl ˈfɜːtɪlaɪzə)
Dịch nghĩa: Phân hóa học
Dịch nghĩa: Phân hóa học
Ví dụ:
Chemical fertilizer: The farmer used chemical fertilizers to boost crop yields. - Người nông dân sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng.