You are here
chemical incident unit là gì?
chemical incident unit (ˈkɛmɪkᵊl ˈɪnsɪdᵊnt ˈjuːnɪt)
Dịch nghĩa: Thiết bị phòng hóa chất
Dịch nghĩa: Thiết bị phòng hóa chất
Ví dụ:
Chemical Incident Unit: The chemical incident unit was called to handle the hazardous materials spill at the factory. - Đơn vị sự cố hóa học đã được gọi để xử lý vụ rò rỉ chất nguy hiểm tại nhà máy.