You are here
chemical splash suit là gì?
chemical splash suit (ˈkɛmɪkᵊl splæʃ suːt)
Dịch nghĩa: Quần áo chịu hóa chất
Dịch nghĩa: Quần áo chịu hóa chất
Ví dụ:
Chemical Splash Suit: The team put on chemical splash suits to protect themselves from hazardous materials at the spill site. - Đội đã mặc bộ đồ chống hóa chất để bảo vệ bản thân khỏi các vật liệu nguy hiểm tại hiện trường rò rỉ.