You are here
cherish là gì?
cherish (ˈʧɛrɪʃ )
Dịch nghĩa: ấp ủ
Động từ
Dịch nghĩa: ấp ủ
Động từ
Ví dụ:
"She cherishes every moment spent with her family.
Cô ấy trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình. "
Cô ấy trân trọng từng khoảnh khắc bên gia đình. "